Đặc điểm nổi bật
Nhãn hiệu : TERACO TERA 230/DAEHAN-TK
Số chứng nhận : 0530/VAQ09 - 01/17 - 00
Ngày cấp : 06/06/2017
Loại phương tiện : Ô tô tải (thùng kín)
Thông số kỹ thuật
Trọng lượng bản thân : | 2510 | kG |
Phân bố : - Cầu trước : | 1395 | kG |
- Cầu sau : | 1115 | kG |
Tải trọng cho phép chở : | 2350 | kG |
Số người cho phép chở : | 2 | người |
Trọng lượng toàn bộ : | 4990 | kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : | 6150 x 1950 x 2710 | mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : | 4295 x 1800 x 1690/--- | mm |
Khoảng cách trục : | 3200 | mm |
Vết bánh xe trước / sau : | 1520/1405 | mm |
Số trục : | 2 | |
Công thức bánh xe : | 4 x 2 | |
Loại nhiên liệu : | Diesel |
Động cơ : | |
Nhãn hiệu động cơ: | D4BH |
Loại động cơ: | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : | 2476 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : | 73,5 kW/ 3800 v/ph |
Lốp xe : | |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 02/04/---/---/--- |
Lốp trước / sau: | 6.50 - 16 /6.50 - 16 |
Hệ thống phanh : | |
Phanh trước /Dẫn động : | Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không |
Phanh sau /Dẫn động : | Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không |
Phanh tay /Dẫn động : | Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
Hệ thống lái : | |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : | Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
- Tư vấn và hỗ trợ mua xe ben trả góp lên đến 80% giá trị xe, thời gian vay tối đa 5 năm, lãi theo dư nợ giảm dần. Thủ tục đơn giản nhanh gọn, thời gian xử lý hồ sơ nhanh chóng, hỗ trợ trên toàn quốc.
- Cam kết giá tốt nhất thị trường
- Đăng ký, đăng kiểm, khám lưu hành, cà số khung - số máy, gắn biển số.. hoàn thiện các thủ tục trọn gói "Chìa khóa trao tay".
- Xe có sẳn, đủ màu, giao xe ngay
Tư vấn miễn phí và báo giá xe tốt nhất
Ảnh thực tế
![]() |
![]() |